Thứ năm, 22/09/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Latvia vs Moldova ngày 22-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 22/09
Vòng League D
1 : 2
Hiệp một:
0 - 2

Đã kết thúc
|
22:59 22/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 2
22'

26'

45'

Diễn biến chính H2
1 : 2
55'

57'

60'

73'

82'

84'

84'

87'

88'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
7
Balodis D.
17
Birka E.
15
Davis Ikaunieks
19
Raimonds Krollis
23
Rihards Matrevics
22
Aleksejs Saveljevs
2
Vladislavs Sorokins
6
Elvis Stuglis
18
Igors Tarasovs
21
Tonisevs M.
12
Krisjanis Zviedris
Latvia (4-4-2)
Moldova (3-4-1-2)
1
Steinbor...
13
Jurkovsk...
4
Dubra
5
Cernomor...
11
Savalnie...
14
Ciganiks
3
Tobers
8
Emsis
16
Jaunzems
9
Gutkovsk...
10
Ikauniek...
1
Celeadni...
14
Craciun
5
Posmac
4
Armas
21
Revenco
13
Caimacov
7
Ionita
20
Platica
8
Motpan
9
Nicolaes...
11
Damascan
Substitutes
12
Cristian Avram
22
Alexandr Belousov
3
Vadim Bolohan
10
Eugeniu Cociuc
16
Maxim Cojocaru
6
Cristian Dros
17
Daniel Dumbravanu
18
Marius Iosipoi
2
Iovu I.
15
Ion Jardan
19
Virgiliu Postolachi
23
Dorian Railean
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.38
0:0
2.17
3 1/2
11.11
0.04
91.00
5.90
1.11
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Latvia
Moldova
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3