Thứ ba, 27/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Gibraltar vs Georgia ngày 27-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ ba, 27/09
Vòng League C
1 : 2
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 27/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
19'

Diễn biến chính H2
1 : 2
46'

48'

61'

61'

64'

70'

72'

74'

75'

77'

81'

81'

84'

84'

88'

89'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
18
Scott Ballantine
19
Kelvin Morgan
3
Joseph Chipolina
8
Mohamed Badr Hassan
16
Aymen Mouelhi
21
James Timothy Barry Coombes
4
Jack Sergeant
9
Reece Styche
11
Nicholas Pozo
2
Ethan Jolley
23
Lopez Christian
13
Bradley Avellano
Gibraltar (5-4-1)
Georgia (3-4-2-1)
1
Banda
20
Britto
12
Olivero
15
Lopes
14
Chipolin...
6
Wiseman
10
Walker
5
Annesley
22
Torrilla
17
Ronan
7
Casciaro
1
Loria
2
Kakabadz...
4
Kashia
3
Khochola...
11
Lobzhani...
16
Kvekvesk...
8
Mekvabis...
15
Azarov
19
Tsitaish...
7
Kvaratsk...
18
Zivzivad...
Substitutes
14
Luka Lochoshvili
22
Georges Mikautadze
6
Giorgi Aburjania
5
Solomon Kvirkvelia
23
Levan Shovnadze
13
Grigol Chabradze
17
Vladimer Mamuchashvili
12
Giorgi Mamardashvili
21
Guram Giorbelidze
10
Valeri Qazaishvili
9
Zurab Davitashvili
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
2.27
0:0
0.36
3 1/2
12.50
0.03
300.00
12.00
1.01
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Gibraltar
Georgia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3