Chủ nhật, 12/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Georgia vs Bulgaria ngày 12-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 12/06
Vòng League C
0 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 12/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H2
0 : 0
51'

52'

54'

63'

64'

65'

67'

74'

80'

85'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
2
Otar Kakabadze
13
Mamuka Kobakhidze
9
Zurab Davitashvili
12
Giorgi Mamardashvili
18
Budu Zivzivadze
17
Lazare Kupatadze
19
Giorgi Tsitaishvili
10
Otar Kiteishvili
6
Giorgi Aburjania
5
Guram Giorbelidze
21
Vladimer Mamuchashvili
20
Giorgi Chakvetadze
Georgia (5-3-2)
Bulgaria (4-4-2)
1
Loria
15
Azarov
23
Dvali
4
Kashia
3
Khochola...
11
Lobzhani...
7
Kvaratsk...
16
Kvekvesk...
14
Mekvabis...
22
Mikautad...
8
Qazaishv...
13
Mihajlov
2
Turitsov
21
Galabov
4
Chorbadz...
14
Nedyalko...
19
Minchev
20
Kraev
7
Kostadin...
17
Milanov
22
Stefanov
9
Iliev
Substitutes
3
Andrea Hristov
6
Filip Krastev
12
Edisson Jordanov
18
Ivaylo Chochev
1
Svetoslav Vutsov
16
Kristiyan Malinov
5
Viktor Popov
15
Petko Hristov
10
Georgi Minchev
23
Ivan Dyulgerov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
3.84
0:1/4
0.18
1/2
9.09
0.05
5.50
1.16
28.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Georgia
Bulgaria
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3