Thứ năm, 02/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Georgia vs Gibraltar ngày 02-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 02/06
Vòng League C
4 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 02/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
12'

32'

33'

36'

36'

40'

44'

Diễn biến chính H2
4 : 0
46'

46'

63'

63'

63'

66'

66'

73'

78'

80'

87'

88'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
21
Sandro Altunashvili
9
Zurab Davitashvili
23
Lasha Dvali
14
Guram Giorbelidze
10
Otar Kiteishvili
13
Kobakhidze M.
17
Lazare Kupatadze
16
Nika Kvekveskiri
5
Solomon Kvirkvelia
12
Giorgi Mamardashvili
8
Valeri Qazaishvili
18
Budu Zivzivadze
Georgia (3-5-1-1)
Gibraltar (4-3-3)
1
Loria
3
Khochola...
4
Kashia
2
Kakabadz...
7
Kvaratsk...
15
Mekvabis...
6
Aburjani...
11
Lobzhani...
19
Tsitaish...
20
Chakveta...
22
Mikautad...
23
Coleing
6
Wiseman
20
Britto
5
Annesley
14
Chipolin...
17
Ronan
3
Lopes
2
Jolley
10
Walker
9
Styche
7
Casciaro
Substitutes
13
Avellano B.
8
Mohamed Badr Hassan
12
Scott Ballantine
1
Bradley Banda
21
James Timothy Barry Coombes
18
Anthony Hernandez
15
Kelvin Morgan
16
Aymen Mouelhi
11
Pons A.
22
Graeme Torrilla
19
Julian Valarino
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.18
0:0
3.84
4 1/2
9.09
0.05
1.01
12.00
208.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Georgia
Gibraltar
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3