Thứ năm, 09/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Scotland vs Armenia ngày 09-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 09/06
Vòng League B
2 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 09/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
28'

40'

42'

45'

45'

Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

46'

46'

67'

71'

75'

76'

76'

87'

87'

89'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
14
Billy Gilmour
22
Aaron Hickey
18
David Turnbull
9
Ross Stewart
19
Jacob Brown
16
Liam Cooper
5
Grant Hanley
20
Allan Campbell
4
Scott Mctominay
21
Liam Kelly
2
Nathan Patterson
12
Zander Clark
Scotland (3-4-3)
Armenia (4-3-2-1)
1
Gordon
15
McKenna
13
Hendry
6
Souttar
3
Robertso...
8
McGregor
7
McGinn
23
Ralston
11
Christie
10
Adams
17
Armstron...
1
Yurchenk...
19
Hambardz...
15
Mkoyan
3
Haroyan
2
Hovhanni...
7
Bayramya...
5
Grigorya...
8
Spertsya...
11
Barseghy...
13
Hovhanni...
22
Adamyan
Substitutes
21
Styopa Mkrtchyan
17
Solomon Udo
14
Zhirayr Margaryan
18
Rudik Mkrtchyan
10
Hovhannes Harutyunyan
12
Henri Avagyan
9
Edgar Babayan
4
Taron Voskanyan
16
Stanislav Buchnev
23
Vahan Bichakhchyan
20
Artak Dashyan
6
Wbeymar Angulo
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.18
0:0
3.84
2 1/2
10.00
0.05
1.06
8.20
68.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Scotland
Armenia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3