Thứ sáu, 12/11/2021 00:00

2gon.net, kết quả Trận Armenia vs Macedonia ngày 12-11-2021
Giải VL World Cup kv châu Âu - Thứ sáu, 12/11
Vòng Groups
0 : 5
Hiệp một:
0 - 2

Đã kết thúc
|
00:00 12/11/2021
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 2
22'

36'

Diễn biến chính H2
0 : 5
46'

46'

53'

64'

66'

73'

73'

77'

77'

79'

83'

83'

83'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
22
Narek Grigoryan
15
Ishkhan Makharovich Geloyan
20
Alexander Karapetian
21
Zhirayr Margaryan
6
Wbeymar Angulo
4
Jordy Monroy
16
Arsen Beglaryan
5
Artak Grigoryan
7
Khoren Bayramyan
8
Hovhannes Nazaryan
12
Stanislav Buchnev
23
Vahan Bichakhchyan
Armenia (4-2-3-1)
Macedonia (4-1-4-1)
1
Yurchenk...
13
Hovhanni...
2
Calisir
19
Hambardz...
3
Terterya...
10
Vardanya...
17
Udo
18
Mkhitary...
9
Zelarray...
11
Barseghy...
14
Briasco
1
Dimitrie...
3
Askovski
14
Velkovsk...
6
Musliu
8
Alioski
21
Kostadin...
11
Churlino...
7
Elmas
10
Bardhi
9
Trajkovs...
19
Ristovsk...
Substitutes
15
Gjoko Zajkov
17
Ennur Totre
4
Stefan Ristevski
12
Risto Jankov
23
Bojan Miovski)
20
Stefan Spirovski
2
Todor Todoroski
16
Jani Atanasov
18
Dorian Babunski
13
Valon Ethemi
22
Damjan Siskovski
5
Nikola Serafimov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.13
0:0
0.75
5 1/2
6.60
0.10
201.00
51.00
1.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Armenia
Macedonia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng E
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng F
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng G
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng H
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group I
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group J
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn VL World Cup kv châu Âu 2021-2022
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Memphis Depay
Netherlands
12
2
Harry Kane
England
12
3
Robert Lewandowski
Poland
9
4
Aleksandar Mitrovic
Serbia
8
5
Eran Zahavi
Israel
8
6
Munas Dabbur
Israel
6
7
Burak Yilmaz
Turkey
6
8
Teemu Pukki
Finland
6
9
Antoine Griezmann
France
6
10
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Portugal
6
11
Diogo Jota
Portugal
5
12
Aleksandar Trajkovski
North Macedonia
5
13
Gareth Bale
Wales
5
14
Kylian Mbappe Lottin
France
5
15
Marko Arnautovic
Austria
5