Thứ tư, 18/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Pháp vs Thụy Điển ngày 18-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 18/11
Vòng League A
4 : 2
Hiệp một:
2 - 1

Đã kết thúc
|
02:45 18/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 1
4'

16'

28'

36'

Diễn biến chính H2
4 : 2
46'

46'

58'

59'

66'

66'

66'

78'

84'

86'

88'

88'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
10
Kylian Mbappe Lottin
20
Leo Dubois
8
Ruben Aguilar
5
Clement Lenglet
11
Kingsley Coman
23
Mike Maignan
19
Anthony Martial
13
Kurt Zouma
19
Lucas Digne
16
Steve Mandanda
15
Steven Nzonzi
Pháp (4-4-2)
Thụy Điển (4-4-2)
1
Lloris
21
Hernande...
3
Presnel
4
Varane
2
Pavard
22
Thuram
8
Rabiot
6
Pogba
17
Sissoko
7
Griezman...
9
Giroud
1
Olsen
2
Lustig
3
Nilsson-...
4
Danielss...
5
Bengtsso...
7
Larsson
20
Olsson
17
Claesson
10
Forsberg
15
Kulusevs...
9
Berg
Substitutes
23
Kristoffer Nordfeldt
6
Martin Olsson
14
Mattias Svanberg
13
Gustav Svensson
12
Karl Johan Johnsson
14
Filip Helander
22
Robin Quaison
21
Ken Sema
10
Jordan Larsson
11
Alexander Isak
16
Emil Henry Kristoffer Krafth
18
Jens Cajuste
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.42
0:1/4
0.62
4 1/2
1.53
0.55
1.13
6.00
37.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Pháp
Thụy Điển
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3