Chủ nhật, 15/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Thụy Điển vs Croatia ngày 15-11-2020
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 15/11
Vòng League A
2 : 1
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 15/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
35'

36'

41'

45'

Diễn biến chính H2
2 : 1
63'

68'

74'

77'

77'

77'

81'

86'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
3
Filip Helander
22
Robin Quaison
16
Emil Henry Kristoffer Krafth
14
Mattias Svanberg
14
Alexander Isak
17
Viktor Claesson
6
Martin Olsson
23
Kristoffer Nordfeldt
12
Karl Johan Johnsson
18
Jens Cajuste
13
Gustav Svensson
21
Ken Sema
Thụy Điển (4-4-2)
Croatia (4-2-3-1)
1
Olsen
5
Bengtsso...
4
Danielss...
3
Nilsson-...
2
Lustig
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Larsson
15
Kulusevs...
9
Berg
1
Livakovi...
2
Uremovic
6
Pongraci...
5
Caleta-C...
3
Barisic
10
Modric
8
Kovacic
7
Brekalo
13
Vlasic
4
Perisic
14
Budimir
Substitutes
18
Mislav Orsic
17
Marko Rog
11
Toma Basic
23
Simon Sluga
20
Bruno Petkovic
12
Ivo Grbic
9
Antonio-Mirko Colak
22
Dario Melnjak
21
Josip Juranovic
16
Domagoj Bradaric
15
Mario Pasalic
19
Milan Badelj
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.91
0:0
1.01
3 1/2
2.00
0.40
1.13
5.60
58.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Thụy Điển
Croatia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3