Thứ hai, 16/11/2020 00:00

2gon.net, kết quả Trận Wales vs Ireland ngày 16-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 16/11
Vòng League B
1 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
00:00 16/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
38'

38'

Diễn biến chính H2
1 : 0
50'

59'

62'

65'

66'

75'

76'

80'

81'

82'

82'

85'

88'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
21
Owain Fon Williams
2
Christopher Ross Gunter
14
Connor Roberts
19
Matthew Smith
13
Kieffer Moore
9
Tyler Roberts
8
Josh Sheehan
12
Tom King
16
Tom Lockyer
16
Brennan Johnson
6
Jamie Lawrence
10
Rabbi Matondo
Wales (4-4-2)
Ireland (4-3-3)
12
Ward
3
Williams
13
Mepham
6
Rodon
4
Davies
17
Norringt...
15
Ampadu
16
Morrell
20
James
11
Bale
17
Brooks
23
Randolph
7
Doherty
4
Duffy
5
Long
15
Shea
22
Molumby
10
Brady
8
Horgan
13
Hendrick
18
Idah
11
McClean
Substitutes
19
Sean Maguire
21
Ronan Curtis
7
Callum ODowda
3
Ryan Manning
1
Mark Travers
17
Jason Knight
12
Cyrus Christie
14
Jack Byrne
5
Ciaran Clark
6
Conor Hourihane
16
Caoimhin Kelleher
18
James Collins
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.73
0:0
1.23
1/2
1.21
0.72
4.05
1.56
5.20
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Wales
Ireland
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3