Thứ năm, 01/04/2021 01:45

2gon.net, kết quả Trận Ukraine vs Kazakhstan ngày 01-04-2021
Giải VL World Cup kv châu Âu - Thứ năm, 01/04
Vòng Groups
1 : 1
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 01/04/2021
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
6'

20'

36'

43'

Diễn biến chính H2
1 : 1
46'

46'

46'

59'

60'

62'

67'

67'

69'

81'

87'

87'

89'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Ukraine
3-4-1-2
Kazakhstan
5-3-2
Substitutes
7
Oleksandr Tymchyk
11
Marlos Romero Bonfim
13
Oleksandr Syrota
20
Viktor Kovalenko
15
Oleksandr Zubkov
2
Eduard Sobol
16
Artem Dovbyk
6
Volodymyr Shepelev
1
Georgi Bushchan
3
Ilya Zabarnyi
12
Andriy Pyatov
18
Evgeniy Makarenko
Ukraine (3-4-1-2)
Kazakhstan (5-3-2)
23
Trubin
14
Mykhayly...
22
Matvyenk...
4
Kryvtsov
17
Zinchenk...
5
Sydorchu...
10
Shaparen...
21
Karavaev
8
Malinovs...
9
Yaremchu...
19
Junior
1
Pokatilo...
17
Dosmagam...
22
Marochki...
2
Maliy
3
Alip
7
Valiulli...
6
Abiken
8
Tagyberg...
10
Muzhikov
13
Nurgaliy...
19
Aymbetov
Substitutes
14
Daniyar Usenov
20
Timur Rudoselskiy
15
Mukhamedjan Seysen
23
Marat Bystrov
16
Yerkebulan Tungyshbaev
5
Maksim Samorodov
11
Yan Vorogovskiy
9
Elkhan Astanov
21
Ramazan Karimov
12
Bekkhan Shayzada
4
Olzhas Kerimzhanov
18
Ramazan Orazov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
2.50
0:1/4
0.30
2 1/2
4.30
0.16
13.00
1.04
51.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Ukraine
Kazakhstan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng E
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng F
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng G
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng H
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group I
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group J
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn VL World Cup kv châu Âu 2021-2022
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Memphis Depay
Netherlands
12
2
Harry Kane
England
12
3
Robert Lewandowski
Poland
9
4
Aleksandar Mitrovic
Serbia
8
5
Eran Zahavi
Israel
8
6
Munas Dabbur
Israel
6
7
Burak Yilmaz
Turkey
6
8
Teemu Pukki
Finland
6
9
Antoine Griezmann
France
6
10
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Portugal
6
11
Diogo Jota
Portugal
5
12
Aleksandar Trajkovski
North Macedonia
5
13
Gareth Bale
Wales
5
14
Kylian Mbappe Lottin
France
5
15
Marko Arnautovic
Austria
5