Thứ hai, 16/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Moldova vs Hy Lạp ngày 16-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 16/11
Vòng League C
0 : 2
Hiệp một:
0 - 2

Đã kết thúc
|
02:45 16/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 2
32'

41'

Diễn biến chính H2
0 : 2
46'

46'

47'

61'

62'

62'

65'

71'

78'

79'

83'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
20
Iaser Turcan
6
Alexandru Epureanu
19
Alexandr Osipov
18
Cristian Dros
23
Alexei Koselev
13
Mihail Caimacov
8
Alexandr Belousov
22
Alexandru Boiciuc
12
Nicolae Calancea
14
Constantin Bogdan
17
Daniel Dumbravanu
3
Vadim Bolohan
Moldova (4-2-3-1)
Hy Lạp (4-2-3-1)
1
Namasco
2
Reabciuk
4
Armas
5
Posmac
15
Jardan
7
Ionita
9
Cebotaru
16
Spataru
10
Cociuc
21
Rata
11
Damascan
1
Vlachodi...
7
Mavrias
17
Hatzidia...
3
Tzavella...
7
Tsimikas
8
Rodrigue...
5
Bouchala...
18
Limnios
11
Bakaseta...
10
Kostas
16
Pavlidis
Substitutes
15
Christos Tzolis
4
Giannis Michailidis
12
Sokratis Dioudis
14
Dimitrios Pelkas
23
Giorgos Giakoumakis
21
Lazaros Rota
2
Vasilios Lambropoulos
13
Vasilios Barkas
9
Efthymios Koulouris
6
GEORGIOS MASOURAS
19
Giorgos Kyriakopoulos
20
Anastasios Chatzigiovannis
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.44
1/4:0
1.92
2 1/2
2.17
0.36
73.00
8.20
1.06
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Moldova
Hy Lạp
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3