Thứ tư, 18/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Malta vs Đảo Faroe ngày 18-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 18/11
Vòng League D
1 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 18/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
31'

Diễn biến chính H2
1 : 1
49'

54'

61'

69'

75'

79'

80'

81'

84'

84'

88'

88'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
11
Rowen Muscat
10
Stephen Pisani
19
Bjorn Kristensen
15
Juan Corbalan
22
Alexander Satariano
16
Jake Galea
23
Tristan Caruana
12
Matthew Calleja Cremona
21
Shaun Dimech
2
Karl Micallef
8
Jake Grech
14
Kyrian Nwoko
Malta (3-4-2-1)
Đảo Faroe (4-3-2)
1
Bonello
4
Borg
5
Agius
13
Shaw
3
Camenzul...
17
Teuma
6
Guillaum...
7
Mbong
18
Degabrie...
20
Gambin
9
Montebel...
6
Hansson
12
Gestsson
9
Sorensen
15
Faeroe
16
Vatnhama...
3
Davidsen
10
Vatnhama...
8
Olsen
7
Bjartali...
11
Olsen
18
Olsen
Substitutes
5
Adrian Runason Justinussen
4
Bartal Wardum
22
Jakobsen.h.l
20
Dan i Soylu
2
Joannes Danielsen
21
Hedin Hansen
14
Magnus Holm Jacobsen
23
Kristian Joensen
17
Kaj Leo Bartalsstovu
19
Ari Mohr Jonsson
1
Gunnar Nielsen
13
Rogvi Baldvinsson
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.89
0:0
1.03
2 1/2
2.17
0.38
5.80
1.34
6.20
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Malta
Đảo Faroe
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3