Thứ sáu, 26/03/2021 02:45

2gon.net, kết quả Trận Liechtenstein vs Armenia ngày 26-03-2021
Giải VL World Cup kv châu Âu - Thứ sáu, 26/03
Vòng Groups
0 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 26/03/2021
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
31'

45'

Diễn biến chính H2
0 : 1
46'

46'

49'

64'

65'

65'

73'

75'

76'

82'

83'

90'

ĐỘI HÌNH
Liechtenstein
5-3-2
Armenia
4-4-2
Substitutes
17
Noah Frommelt
16
Fabio Wolfinger
11
Niklas Beck
21
Justin Ospelt
13
Rafael Grunenfelder
9
Benjamin Vogt
2
Daniel Brandle
12
Thomas Hobi
22
Philipp Ospelt
20
Sandro Wolfinger
19
Martin Marxer
5
Alexander Marxer
Liechtenstein (5-3-2)
Armenia (4-4-2)
1
Buchel
3
Goppel
23
Hofer
4
Kaufmann
6
Malin
15
Yildiz
8
Sele
18
Hasler
14
Meier
7
Frick
10
Frick
1
Yurchenk...
19
Hambardz...
3
Haroyan
2
Calisir
13
Hovhanni...
11
Barseghy...
17
Udo
5
Grigorya...
7
Bayramya...
22
Adamyan
14
Briasco
Substitutes
21
Serob Grigoryan
9
Edgar Babayan
16
Arsen Beglaryan
8
Karen Muradyan
4
Taron Voskanyan
18
Artur Miranyan
10
Zhirayr Shaghoyan
12
Anatoly Ayvazov
20
Alexander Karapetian
23
Vahan Bichakhchyan
15
Hayk Ishkhanyan
6
Aram Kocharyan
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.88
1 1/2:0
0.96
2 3/4
0.97
0.85
7.10
4.90
1.29
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Liechtenstein
Armenia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng E
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng F
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng G
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng H
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group I
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Group J
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn VL World Cup kv châu Âu 2021-2022
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Memphis Depay
Netherlands
12
2
Harry Kane
England
12
3
Robert Lewandowski
Poland
9
4
Aleksandar Mitrovic
Serbia
8
5
Eran Zahavi
Israel
8
6
Munas Dabbur
Israel
6
7
Burak Yilmaz
Turkey
6
8
Teemu Pukki
Finland
6
9
Antoine Griezmann
France
6
10
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Portugal
6
11
Diogo Jota
Portugal
5
12
Aleksandar Trajkovski
North Macedonia
5
13
Gareth Bale
Wales
5
14
Kylian Mbappe Lottin
France
5
15
Marko Arnautovic
Austria
5