Thứ năm, 19/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Ireland vs Bulgaria ngày 19-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 19/11
Vòng League B
0 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 19/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
11'

21'

29'

45'

Diễn biến chính H2
0 : 0
61'

61'

61'

67'

78'

81'

85'

86'

86'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
1
Mark Travers
7
Josh Cullen
8
Sean Maguire
22
Aaron McEneff
20
Cyrus Christie
18
Troy Parrott
13
Jack Taylor
14
Jack Byrne
5
Ciaran Clark
21
Darragh Lenihan
12
Graham Burke
16
Caoimhin Kelleher
Ireland (4-3-3)
Bulgaria (4-2-3-1)
23
Randolph
3
Manning
15
Long
4
Duffy
15
Shea
10
Brady
14
Hourihan...
17
Knight
11
Curtis
18
Collins
8
Horgan
1
Lukov
2
Popov
5
Dimitrov
3
Angelov
6
Cicinho
16
Malinov
22
Tsvetkov
9
Delev
20
Iliev
18
Ivanov
10
Kraev
Substitutes
17
Birsent Karagaren
7
Dominik Yankov
14
Radoslav Terziev
4
Aleksandar Vasilev
11
Yanis Karabelyov
23
Ivan Karadzhov
12
Denislav Aleksandrov
21
Svetoslav Kovachev
8
Serkan Yusein
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.62
0:0
1.42
1/2
2.63
0.30
5.70
1.27
8.60
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Ireland
Bulgaria
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3