Thứ năm, 19/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ ngày 19-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 19/11
Vòng League B
2 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 19/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

46'

47'

54'

55'

57'

64'

71'

71'

74'

77'

78'

88'

89'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Hungary
3-4-1-2
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
Substitutes
22
Lajos Hegedus
15
Endre Botka
20
Kevin Varga
11
Filip Holender
21
Barnabas Bese
17
Andras Schafer
6
Akos Kecskes
20
Adam Gyurcso
14
Tamas Cseri
Hungary (3-4-1-2)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1)
12
Dibusz
4
Szalai
2
Lang
5
Fiola
14
Hangya
8
Nagy
18
Siger
7
Nego
13
Kalmar
23
Nikolic
19
Konyves
1
Gunok
7
Sangare
15
Demiral
4
Kabak
18
Erkin
6
Tufan
14
Tekdemir
21
Kahveci
10
Calhanog...
19
Karaman
9
Tosun
Substitutes
20
Deniz Turuc
22
Kaan Ayhan
13
Berkay Ozcan
16
Omer Bayram
11
Yusuf Yazici
5
Okay Yokuslu
8
Dorukhan Tokoz
23
Ugurcan Cakir
15
Mert Mulder
12
Altay Bayindi
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.63
0:0
0.53
1 1/2
1.92
0.44
1.21
4.50
29.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3