Thứ hai, 16/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Czech vs Israel ngày 16-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 16/11
Vòng League B
1 : 0
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 16/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
7'

34'

Diễn biến chính H2
1 : 0
46'

46'

62'

62'

72'

80'

82'

86'

89'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
23
Ales Mandous
18
Vaclav Cerny
20
Matej Vydra
22
Filip Novak
11
Michal Krmencik
10
Jan Kopic
7
Antonin Barak
3
Vaclav Jemelka
9
Borek Dockal
23
Tomas Koubek
14
Tomas Holes
Czech (4-2-3-1)
Israel (3-5-2)
1
Vaclik
25
Mateju
4
Brabec
6
Kalas
5
Coufal
21
Kral
15
Soucek
14
Jankto
8
Darida
12
Masopust
13
Ondrasek
18
Martzian...
8
Peretz
21
Tibi
13
Tawatha
2
Dasa
6
Natcho
4
Bitton
22
Golasa
13
Elhamed
7
Zahavi
10
Solomon
Substitutes
3
Sun Menahem
23
Itamar Nitzan
16
Mohammed Abo Fani
14
Shon Weissman
5
Orel Dgani
14
Yonatan Cohen
19
Or Dadia
1
Ariel Harush
9
Osama Khalaila
15
Neta Lavi
20
Joel Abu Hanna
12
Sherran Yeini
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.31
0:1/4
0.66
1 1/2
1.47
0.58
1.05
7.00
163.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Czech
Israel
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3