Thứ hai, 16/11/2020 00:00

2gon.net, kết quả Trận Belarus vs Lithuania ngày 16-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 16/11
Vòng League C
2 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
00:00 16/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
5'

20'

24'

30'

33'

Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

55'

55'

58'

72'

76'

81'

82'

82'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
1
Sergey Ignatowicz
10
Ivan Bakhar
7
Denis Laptev
3
Ruslan Khadarkevich
6
Sergey Karpovich
18
Ivan Maevski
13
Vladislav Klimovich
19
Dmitri Antilevski
16
Anton Chichkan
8
Andrey Khachaturyan
2
Kirill Pechenin
4
Nikita Naumov
Belarus (4-4-2)
Lithuania (4-2-3-1)
1
Khatkevi...
21
Bordache...
20
Sachivko
5
Polyakov
15
Yuzepchu...
22
Stasevic...
14
Yablonsk...
23
Kendysh
9
Ngome
11
Skavysh
17
Lisakovi...
12
Svedkaus...
8
Vaitkuna...
2
Gaspuiti...
4
Girdvain...
5
Beneta
13
Utkus
21
Slivka
11
Novikova...
21
Eliosius
15
Lasickas
19
Kazlausk...
Substitutes
6
Paulauskas G
23
Rolandas Baravykas
1
Deividas Mikelionis
10
Ernestas Veliulis
18
Ovidijus Verbickas
16
Ignas Driomovas
9
Karolis Laukzemis
20
Linas Megelaitis
3
Dominykas Barauskas
22
Deimantas Petravicius
17
Daniel Romanovskij
7
Gratas Sirgedas
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.71
0:0
1.26
2 3/4
1.11
0.80
1.01
11.00
185.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Belarus
Lithuania
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3