Thứ ba, 13/10/2020 22:59

2gon.net, kết quả Trận Azerbaijan vs Cyprus ngày 13-10-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ ba, 13/10
Vòng League C
0 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 13/10/2020
TƯỜNG THUẬT
ĐỘI HÌNH
Azerbaijan
4-4-2
Cyprus
4-3-3
Substitutes
21
Amin Sediyev
7
Araz Abdullayev
16
Elvin Jamalov
8
Joshgun Diniyev
23
Aydin Bayramov
17
Rahman Hadzhiyev
1
Emil Balayev
19
Tamkin Khalilzade
15
Namig Alasgarov
9
Ali Ghorbani
22
M.阿巴索夫
5
Shahriyar Aliyev
Azerbaijan (4-4-2)
Cyprus (4-3-3)
12
Makhamma...
18
Krivotsy...
4
Mustafaz...
14
Badalov
13
Huseynov
3
Salahli
6
Mustafay...
2
Garayev
20
Ibrahiml...
11
Sheydaev
10
Sadikhov
1
Demetrio...
7
Antoniou
2
Karo
19
Laifis
3
Wheeler
8
Kyriakou
18
Artymata...
20
Kastanos
9
Christof...
10
Sotiriou
21
Tzionis
Substitutes
13
Ioannis Kousoulos
5
Fanos Katelaris
4
Thomas Ioannou
23
Ioannis Pittas
12
Charalampos Kyriakidis
15
Alexandros Gogic
6
Christos Sielis
11
Panagiotis Zachariou
14
Andronikos Kakoullis
16
Michalis Ioannou
17
Loizos Loizou
22
Neophytos Michael
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.77
0:0
1.17
1 3/4
0.87
1.03
2.60
2.82
3.20
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Azerbaijan
Cyprus
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3