Thứ hai, 16/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Áo vs Bắc Ireland ngày 16-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 16/11
Vòng League B
2 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 16/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
10'

25'

36'

Diễn biến chính H2
2 : 1
46'

62'

63'

63'

74'

78'

78'

80'

81'

83'

83'

87'

90'

ĐỘI HÌNH
Áo
4-4-2
Bắc Ireland
4-4-2
Substitutes
19
Sasa Kalajdzic
1
Alexander Schlager
16
Adrian Grbic
2
Louis Schaub
17
Raphael Holzhauser
15
Reinhold Ranftl
13
Cican Stankovic
20
Karim Onisiwo
7
Marko Arnautovic
5
Gernot Trauner
16
Peter Zulj
22
Philipp Wiesinger
Áo (4-4-2)
Bắc Ireland (4-4-2)
12
Pervan
2
Ulmer
4
Hintereg...
3
Dragovic
21
Lainer
8
Alaba
14
Baumgart...
6
Ilsanker
23
Schlager
11
Gregorit...
9
Sabitzer
23
McGovern
5
McLaughl...
22
Ballard
4
Flanagan
11
Ferguson
3
Smith
17
McNair
20
Mccann
14
Dallas
9
Boyce
16
Washingt...
Substitutes
5
Jonny Evans
18
Gavin Whyte
15
Ryan McLaughlin
23
Conor Hazard
6
Ethan Galbraith
21
Josh Magennis
8
Steven Davis
3
Jamal Lewis
20
Craig Cathcart
12
Bailey Peacock-Farrell
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.03
0:1/4
0.89
1 1/2
1.12
0.79
11.00
3.30
1.46
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Áo
Bắc Ireland
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3