Thứ năm, 19/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Anh vs Iceland ngày 19-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 19/11
Vòng League A
4 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 19/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
11'

12'

20'

24'

Diễn biến chính H2
4 : 0
46'

49'

54'

62'

64'

64'

72'

73'

73'

76'

76'

80'

84'

85'

88'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
12
Tyrone Mings
17
Ainsley Maitland-Niles
18
Dominic Calvert-Lewin
14
Harry Winks
13
Nick Pope
21
Tammy Abraham
22
Dean Henderson
15
Benjamin Chilwell
23
Jude Bellingham
6
Michael Vincent Keane
11
Jadon Sancho
Anh (3-5-2)
Iceland (5-3-2)
1
Pickford
4
Dier
6
Maguire
2
Walker
20
Saka
19
Foden
5
Rice
7
Mount
3
Trippier
16
Grealish
9
Kane
12
Kristins...
2
Saevarss...
14
Hermanns...
17
Arnason
5
Ingason
23
Skulason
16
Sigurjon...
4
Palsson
8
Bjarnaso...
22
Bodvarss...
20
Gudmunds...
Substitutes
10
Jon Dagur Thorsteinsson
13
Runar Alex Runarsson
19
Andri Fannar Baldursson
9
Kolbeinn Sigthorsson
7
Isak Bergmann Johannesson
19
Sveinn Aron Gudjohnsen
1
Hannes Thor Halldorsson
10
Arnor Sigurdsson
6
Alfons Sampsted
3
Holmar Orn Eyjolffson
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.21
0:1/2
0.72
3 1/2
1.08
0.82
1.05
8.90
68.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Anh
Iceland
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3