Tin tức, thông tin của CLB Nagoya Grampus mùa bóng 2024

Thông tin chi tiết về CLB Nagoya Grampus mùa bóng 2024, thông tin về HLV trưởng Massimo Ficcadenti cũng được 2gon.net gửi tới bạn đọc chính xác nhất.
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
# Toyota Stadium (Texas)
Tên đầy đủ: CLB Bóng đá Nagoya Grampus
Biệt danh:
Tên ngắn:
Thành lập: 1991-7-17
Sân nhà: Toyota Stadium (Texas)
Sức chứa: 20,000
Chủ Sở hữu:
Chủ tịch:
HLV trưởng: Massimo Ficcadenti
Giải đấu: J-League 1

Danh sách cầu thủ Nagoya Grampus

Đội hình cầu thủ Nagoya Grampus mới nhất. Cập nhật danh sách đội hình, số áo cầu thủ CLB Nagoya Grampus thi đấu mùa giải năm nay.

Thủ môn

Nagoya Grampus
1
Mitchell James Langerak
# 22/08/1988
# Châu Úc
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus
18
Tsubasa shibuya
# 27/01/1995
# Nhật Bản
Tsubasa shibuya
Nagoya Grampus
21
Yohei Takeda
# 30/06/1987
# Nhật Bản
Yohei Takeda

Tiền vệ

Nagoya Grampus
2
Takuji Yonemoto
# 03/12/1990
# Nhật Bản
Takuji Yonemoto
Nagoya Grampus
8
Joao Schmidt Urbano
# 19/05/1993
# Braxin
Joao Schmidt Urbano
Nagoya Grampus
9
Hasegawa Ariajasuru
# 29/10/1988
# Nhật Bản
Hasegawa Ariajasuru
Nagoya Grampus
10
Gabriel Augusto Xavier
# 15/07/1993
# Braxin
Gabriel Augusto Xavier
Nagoya Grampus
11
Hiroyuki Abe
# 05/07/1989
# Nhật Bản
Hiroyuki Abe
Nagoya Grampus
15
Sho Inagaki
# 25/12/1991
# Nhật Bản
Sho Inagaki
Nagoya Grampus
16
Mateus dos Santos Castro
# 11/09/1994
# Braxin
Mateus dos Santos Castro
Nagoya Grampus
20
Shuto Watanabe
# 28/01/1997
# Nhật Bản
Shuto Watanabe
Nagoya Grampus
24
Ryotaro Ishida
# 13/12/2001
# Nhật Bản
Ryotaro Ishida
Nagoya Grampus
25
Naoki Maeda
# 17/11/1994
# Nhật Bản
Naoki Maeda
Nagoya Grampus
27
Yuki Soma
# 25/02/1997
# Nhật Bản
Yuki Soma
Nagoya Grampus
28
Akira Yoshida
# 09/07/2001
# Nhật Bản
Akira Yoshida
Nagoya Grampus
30
Hidemasa Koda
# 02/10/2003
# Nhật Bản
Hidemasa Koda
Nagoya Grampus
35
Shunto Kodama
# 03/12/1998
# Nhật Bản

Hậu vệ

Nagoya Grampus
3
Maruyama Yuuichi
# 16/06/1989
# Nhật Bản
Maruyama Yuuichi
Nagoya Grampus
4
Shinnosuke Nakatani
# 24/03/1996
# Nhật Bản
Shinnosuke Nakatani
Nagoya Grampus
5
Kazuhiko Chiba
# 21/06/1985
# Nhật Bản
Kazuhiko Chiba
Nagoya Grampus
6
Kazuya Miyahara
# 22/03/1996
# Nhật Bản
Kazuya Miyahara
Nagoya Grampus
13
Haruya Fujii
# 26/12/2000
# Nhật Bản
Haruya Fujii
Nagoya Grampus
14
Yosuke Akiyama
# 13/04/1995
# Nhật Bản
Yosuke Akiyama
Nagoya Grampus
23
Yutaka Yoshida
# 17/02/1990
# Nhật Bản
Yutaka Yoshida
Nagoya Grampus
26
Shumpei Naruse
# 17/01/2001
# Nhật Bản
Shumpei Naruse
Nagoya Grampus
34
Oh Jae Seok
# 04/01/1990
# Korea Republic
Oh Jae Seok
Nagoya Grampus
34
Haruya Fujll
#
#
Nagoya Grampus
36
Kosuke Ota
# 23/07/1987
# Nhật Bản
Kosuke Ota
Nagoya Grampus
42
Kodai Hagino
#
#

Tiền đạo

Nagoya Grampus
17
Ryogo Yamasaki
# 20/09/1992
# Nhật Bản
Ryogo Yamasaki
Nagoya Grampus
44
Mu Kanazaki
# 16/02/1989
# Nhật Bản
Mu Kanazaki

THÔNG TIN CLB NAGOYA GRAMPUS MÙA GIẢI 2024

Cập nhật liên tục thông tin mới nhất về CLB Nagoya Grampus mùa giải 2024 như: chuyển nhượng clb Nagoya Grampus, kết quả Nagoya Grampus, lịch thi đấu Nagoya Grampus, BXH Nagoya Grampus, tỷ lệ kèo Nagoya Grampus và nhiều thông tin liên quan tới HLV Massimo Ficcadenti cùng các cầu thủ Mitchell James Langerak, Takuji Yonemoto, Maruyama Yuuichi, Shinnosuke Nakatani, Kazuhiko Chiba, Kazuya Miyahara, Joao Schmidt Urbano, Hasegawa Ariajasuru, Gabriel Augusto Xavier, Hiroyuki Abe, Haruya Fujii, Yosuke Akiyama, Sho Inagaki, Mateus dos Santos Castro, Ryogo Yamasaki, Tsubasa shibuya, Shuto Watanabe, Yohei Takeda, Yutaka Yoshida, Ryotaro Ishida, Naoki Maeda, Shumpei Naruse, Yuki Soma, Akira Yoshida, Hidemasa Koda, Oh Jae Seok, Haruya Fujll, Shunto Kodama, Kosuke Ota, Kodai Hagino, Mu Kanazaki, .

Mùa giải 2024 hứa hẹn sẽ có nhiều biến động, vì vậy 2gon.net sẽ luôn theo sát mọi diễn biến của CLB Nagoya Grampus để có thể gửi tới bạn đọc nhanh nhất.

LỊCH THI ĐẤU Xem tất cả
Danh sách cầu thủ
Thủ môn
Mitchell James Langerak
1
Tsubasa shibuya
18
Yohei Takeda
21
Tiền vệ
Takuji Yonemoto
2
Joao Schmidt Urbano
8
Hasegawa Ariajasuru
9
Gabriel Augusto Xavier
10
Hiroyuki Abe
11
Sho Inagaki
15
Mateus dos Santos Castro
16
Shuto Watanabe
20
Ryotaro Ishida
24
Naoki Maeda
25
Yuki Soma
27
Akira Yoshida
28
Hidemasa Koda
30
Shunto Kodama
35
Hậu vệ
Maruyama Yuuichi
3
Shinnosuke Nakatani
4
Kazuhiko Chiba
5
Kazuya Miyahara
6
Haruya Fujii
13
Yosuke Akiyama
14
Yutaka Yoshida
23
Shumpei Naruse
26
Oh Jae Seok
34
Haruya Fujll
34
Kosuke Ota
36
Kodai Hagino
42
Tiền đạo
Ryogo Yamasaki
17
Mu Kanazaki
44
Back to top